Bảng giá tên miền Tên miền Việt Nam
Tên miền Việt Nam | Lệ phí đăng ký(1) (không chịu thuế) | Phí duy trì(2) (không chịu thuế) | Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu (chưa bao gồm thuế VAT) | Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo (chưa bao gồm thuế VAT) | Tổng tiền năm đầu (đã bao gồm 10% VAT) | Tổng tiền năm tiếp theo (đã bao gồm 10% VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (4) | (1+2+3)+(3)*10% | (2+4)+(4)*10% | |
.vn | 200.000 đ | 350.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 770.000 đ | 460.000 đ |
.net.vn/ .com.vn/ .biz.vn | 200.000 đ | 250.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 670.000 đ | 360.000 đ |
.gov.vn/ org.vn/ edu.vn/ info.vn/ pro.vn/ health.vn/ ac.vn | 120.000 đ | 150.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 490.000 đ | 260.000 đ |
.name.vn | 30.000 đ | 30.000 đ | 20.000 đ | 20.000 đ | 82.000 đ | 52.000 đ |
.init.vn | 120.000 đ | 150.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 490.000 đ | 260.000 đ |
.binhdinh.vn/ .kiengiang.vn/ .thanhhoa.vn/ .binhduong.vn/ .kontum.vn/ .thuathienhue.vn/ .binhphuoc.vn/ .laichau.vn/ .tiengiang.vn/ .camau.vn/ .lamdong.vn/ .travinh.vn/ .caobang.vn/ .langson.vn/ .tuyenquang.vn/ .daklak.vn/ .laocai.vn/ .vinhlong.vn/ .daknong.vn/ .longan.vn/ .yenbai.vn/ .dienbien.vn/ .ninhbinh.vn/ .phuyen.vn/ .dongnai.vn/ .ninhthuan.vn/ .cantho.vn/ .dongthap.vn/ .phutho.vn/ .danang.vn/ .gialai.vn/ .quangbinh.vn/ .haiphong.vn/ .hagiang.vn/ .quangngai.vn/ .bacninh.vn/ .hanam.vn/ .quangnam.vn/ .bentre.vn/ .thaibinh.vn/ .hatinh.vn/ .quangninh.vn/ .binhthuan.vn/ .angiang.vn/ .haiduong.vn/ .quangtri.vn/ .namdinh.vn/ .haugiang.vn/ .soctrang.vn/ .vinhphuc.vn/ .bacgiang.vn/ .hoabinh.vn/ .sonla.vn/ .hanoi.vn/ .backan.vn/ .hungyen.vn/ .tayninh.vn/ .nghean.vn/ .baclieu.vn/ .khanhhoa.vn/ .thainguyen.vn | 120.000 đ | 150.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 490.000 đ | 260.000 đ |
Tên miền tiếng Việt | 0 đ | 20.000 đ | 20.000 đ | 20.000 đ | 42.000 đ | 42.000 đ |
Tên miền 1 ký tự .VN | 200.000 đ | 40.000.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 40.420.000 đ | 40.110.000 đ |
Tên miền 2 ký tự .VN | 200.000 đ | 10.000.000 đ | 200.000 đ | 100.000 đ | 10.420.000 đ | 10.110.000 đ |
Transfer Tên miền .VN về Nhân Hòa | Phí transfer | Phí duy trì(2) (không chịu thuế) | Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo (chưa bao gồm thuế VAT) | Tổng tiền transfer + sử dụng năm tiếp theo (đã bao gồm 10% VAT) |
---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (1+2+3)+(3)*10% | |
.vn | Miễn phí | 350.000 đ | 100.000 đ | 460.000 đ |
.net.vn/ .com.vn/ .biz.vn | Miễn phí | 250.000 đ | 100.000 đ | 360.000 đ |
.gov.vn/ org.vn/ edu.vn/ info.vn/ pro.vn/ health.vn/ ac.vn | Miễn phí | 150.000 đ | 100.000 đ | 260.000 đ |
.name.vn | Miễn phí | 30.000 đ | 20.000 đ | 52.000 đ |
.init.vn | Miễn phí | 150.000 đ | 100.000 đ | 260.000 đ |
.binhdinh.vn/ .kiengiang.vn/ .thanhhoa.vn/ .binhduong.vn/ .kontum.vn/ .thuathienhue.vn/ .binhphuoc.vn/ .laichau.vn/ .tiengiang.vn/ .camau.vn/ .lamdong.vn/ .travinh.vn/ .caobang.vn/ .langson.vn/ .tuyenquang.vn/ .daklak.vn/ .laocai.vn/ .vinhlong.vn/ .daknong.vn/ .longan.vn/ .yenbai.vn/ .dienbien.vn/ .ninhbinh.vn/ .phuyen.vn/ .dongnai.vn/ .ninhthuan.vn/ .cantho.vn/ .dongthap.vn/ .phutho.vn/ .danang.vn/ .gialai.vn/ .quangbinh.vn/ .haiphong.vn/ .hagiang.vn/ .quangngai.vn/ .bacninh.vn/ .hanam.vn/ .quangnam.vn/ .bentre.vn/ .thaibinh.vn/ .hatinh.vn/ .quangninh.vn/ .binhthuan.vn/ .angiang.vn/ .haiduong.vn/ .quangtri.vn/ .namdinh.vn/ .haugiang.vn/ .soctrang.vn/ .vinhphuc.vn/ .bacgiang.vn/ .hoabinh.vn/ .sonla.vn/ .hanoi.vn/ .backan.vn/ .hungyen.vn/ .tayninh.vn/ .nghean.vn/ .baclieu.vn/ .khanhhoa.vn/ .thainguyen.vn | Miễn phí | 150.000 đ | 100.000 đ | 260.000 đ |
Tên miền tiếng Việt | Miễn phí | 20.000 đ | 20.000 đ | 42.000 đ |
Tên miền 1 ký tự .VN | Miễn phí | 40.000.000 đ | 100.000 đ | 40.110.000 đ |
Tên miền 2 ký tự .VN | Miễn phí | 10.000.000 đ | 100.000 đ | 10.110.000 đ |
Ghi chú: (1), (2): Biểu mức thu phí, lệ phí tên miền quốc gia “.vn” tại Thông tư số 208/2016/TT-BTC do nhà nước quy định, là khoản phải thu nộp ngân sách nhà nước, không chịu thuế.
Nhận xét
Đăng nhận xét